TERMS

  • Vovinam
  • Việt Võ Đạo
  • Sáng Tổ
  • Chưởng Môn
  • Chánh Chưởng Quản
  • Nghỉ
  • Nghiêm
  • Nghiêm Lễ
  • Trước
  • Sau
  • Trên
  • Dưới
  • Phải
  • Trái
  • Chuẩn bị
  • Ngồi xuống
  • Đứng dậy
  • Huấn Luyện Viên
  • Thầy
  • Sơ cấp
  • Trung cấp
  • Cao cấp
  • Đai
  • Đẳng
  • Võ sư
  • Võ sinh
  • Võ đường
  • Võ phục
  • Võ thuật
  • Võ đạo
  • Môn sinh
  • Huy hiệu
  • Bảng tên
  • Nam
  • Nữ
  • Tay không
  • Vũ khí
  • Chiến lược
  • Tự vệ
  • Phản đòn
  • Tay dắt
  • Xô ẩn
  • Khí công
  • Quyền
  • Đơn luyện
  • Song luyện
  • Đa luyện
  • Đòn chân tấn công
  • Dao
  • Đao
  • Kiếm
  • Côn
  • Mã tấu
  • Đại đao
  • Tay thước/Mộc bản
  • Quạt
  • Búa
  • Súng lưỡi lê
  • Súng ngắn
  • Ghế
  • Chạy
  • Nhảy
  • Té ngã
  • Lộn
  • Vật
  • Ôm
  • Ôm ngang
  • Ôm trước
  • Ôm sau
  • Bóp
  • Nắm
  • Khóa
  • Thở
  • Hô hấp
  • Đấm
  • Đấm thẳng
  • Đấm thấp
  • Đấm móc
  • Đấm múc
  • Đấm lao
  • Đấm búa
  • Đấm bật
  • Đá
  • Đá thẳng
  • Đá cạnh
  • Đá tạt
  • Đá đạp/đạp
  • Đá móc
  • Đá lái
  • Chém
  • Gạt
  • Chỏ
  • Tấn
  • Trung bình tấn
  • Đinh tấn

MEANINGS

  • Martial Arts of Vietnam
  • Vietnamese Martial Arts Philosophy
  • Founder
  • Patriarch
  • Chief of the Masters Council
  • Relax/At ease
  • Attention
  • Salute
  • In front
  • Back
  • On/Over
  • Below/under
  • Right
  • Left
  • Ready
  • Sit down
  • Stand up
  • Instructor
  • Teacher (male)
  • Teacher (female)
  • Beginning level
  • Intermediate level
  • Advanced level
  • Belt
  • Rank
  • Martial arts
  • Martial arts master
  • Martial arts novice
  • Martial arts school
  • Martial arts uniform
  • Martial arts skills
  • Martial arts philosophy
  • Martial arts practitioner
  • Logo
  • Name plate
  • Male
  • Female
  • Bare hand
  • Weapon
  • Attack combination
  • Self-defense
  • Counter attack
  • Hand lock
  • Under-throwing
  • Breathing skill
  • Kata
  • Single form
  • Dual form
  • Group form
  • Leg-attack techniques/scissors
  • Knife
  • Broadsword
  • Sword
  • Staff
  • Machete
  • Halberd
  • Ruler
  • Fan
  • Axe
  • Rifle bayonet
  • Gun
  • Umbrella
  • Chair
  • Run
  • Jump
  • Fall
  • Roll
  • Wrestling
  • Hug/hold
  • Side hug
  • Front hug
  • Back hug
  • Choke
  • Hand grab
  • Lock
  • Breath
  • Respiratory
  • Punch
  • Straight punch
  • Low punch
  • Hook punch
  • Upper Cut punch
  • Long punch
  • Hammer punch
  • Back punch
  • Kick
  • Straight kick
  • Crescent kick
  • Roundhouse kick
  • Side kick
  • Hook kick
  • Back/reverse kick
  • Cut
  • Block
  • Elbow strike
  • Stances
  • Middle stance
  • Forward/Front stance

TERMS

  • Trảo mã tấn
  • Tam giác tấn
  • Quỳ tấn
  • Toạ tấn
  • Lập tấn
  • Độc cước tấn
  • Cung tiễn tấn
  • Bát cước tấn
  • Hổ tấn
  • Xà tấn
  • Xanh
  • Đỏ
  • Trọng tài
  • Tổng trọng tài
  • Giám định
  • Giám sát
  • Thảm
  • Giáp
  • Găng
  • Ban tổ chức
  • Giải
  • Giải vô địch
  • Lễ Giỗ Tổ /Lễ Tưởng Niệm Sáng Tổ
  • Thành phố
  • Nước/Quốc gia
  • Tên
  • Họ
  • Tuổi
  • Một
  • Hai
  • Ba
  • Bốn
  • Năm
  • Sáu
  • Bảy
  • Tám
  • Chín
  • Mười
  • Mười một
  • Mười hai
  • Mười ba
  • Mười bốn
  • Mười lăm
  • Mười sáu
  • Mười bảy
  • Mười tám
  • Mười chín
  • Hai mươi
  • Hai mươi mốt
  • Hai mươi hai
  • Hai mưoi ba
  • Hai mươi bốn
  • Hai mươi lăm
  • Hai mươi sáu
  • Hai mươi bảy
  • Hai mươi tám
  • Hai mươi chín
  • Ba mươi
  • Một trăm
  • Nhất
  • Nhị
  • Tam
  • Tứ
  • Ngũ
  • Lục
  • Thất
  • Bát
  • Cửu
  • Thập
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Chủ nhật
  • Ngày
  • Tháng
  • Năm
  • Xanh lá cây
  • Xanh da trời/Xanh biển
  • Đen
  • Trắng
  • Vàng
  • Đỏ
  • Tai
  • Tay
  • Bàn tay
  • Cánh tay
  • Ngón tay
  • Chân
  • Bàn chân
  • Ngón chân
  • Vòng gáy
  • Tóc
  • Mũi
  • Mắt
  • Bụng

MEANINGS

  • Striding horse
  • Triangle stance
  • Kneeling stance
  • Seated stance
  • Attention stance
  • One-legged stance
  • Bow stance
  • Back stance
  • Tiger stance
  • Snake stance
  • Blue
  • Red
  • Referee
  • Head of Referee
  • Judge
  • Supervise
  • Tatami
  • Body armour
  • Gloves
  • Organising Committee
  • Tournament
  • Championship
  • Commemoration of Founder Master
  • City
  • Country
  • Name
  • Family name
  • Age
  • One
  • Two
  • Three
  • Four
  • Five
  • Six
  • Seven
  • Eight
  • Nine
  • Ten
  • Eleven
  • Twelve
  • Thirteen
  • Fourteen
  • Fifteen
  • Sixteen
  • Seventeen
  • Eighteen
  • Nineteen
  • Twenty
  • Twenty-one
  • Twenty-two
  • Twenty-three
  • Twenty-four
  • Twenty-five
  • Twenty-six
  • Twenty-seven
  • Twenty-eight
  • Twenty-nine
  • Thirty
  • One hundred
  • I
  • II
  • III
  • IV
  • V
  • VI
  • VII
  • VIII
  • IX
  • X
  • Monday
  • Tuesday
  • Wednesday
  • Thursday
  • Friday
  • Saturday
  • Sunday
  • Day
  • Month
  • Year
  • Green
  • Blue
  • Black
  • White
  • Yellow
  • Red
  • Ear
  • Hand/Arm
  • Hand
  • Arm
  • Finger
  • Leg/Foot
  • Foot
  • Toe
  • Round neck
  • Hair
  • Nose
  • Eye
  • Belly

TERMINOLOGY USING IN VOVINAM CLASS

SALUTE/GREETING:

Instructor says :

“Chuẩn bị”

“Nghiêm” (Attention)

“Nghiêm Lễ” (Get ready to salute)

“Lễ” (Salute)

SITTING DOWN:

Instructor says: “Chuẩn bị !”

Students crossing the left foot behind the right foot

Instructor says: ”Ngồi !”

Students respond: “Xuống” and sitting down

STANDING UP:

Instructor says: “Chuẩn bị !”

“Đứng !”

Students hit the ground with right hand and respond: “Dậy” and up

AT THE END OF THE CLASS:

Instructor says: “Chuẩn bị”

“Nghiêm”

“Tất cả chuẩn bị quỳ xuống sửa lại võ phục” (All knee down to arrange Vo Phuc)

“Quỳ”

Student says: “Xuống”

(Quỳ Tấn is placed in position)

Instructor says: “Chuẩn bị”

Students put left hand on the left knee slightly and hit with their right hand

Instructor says: “Đứng ! ”

Student respond: “Dậy” and up

Instructor says: “Nghiêm” (Attention)

“Nghiêm Lễ” (Get ready to salute)

“Lễ” (Salute – student greets instructor)

Instructor raise the fist saying “Giải tán” (Time is over)

Students raise right fist shouting “Khỏe” (Strength, health)